Đô-la Brunei sang Cedi Ghana

Đổi tiền BND sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
9.528,75 ghs

1,000 BND = 9,529 GHS

Mid-market exchange rate at 12:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Cedi Ghana
1 BND9.52875 GHS
5 BND47.64375 GHS
10 BND95.28750 GHS
20 BND190.57500 GHS
50 BND476.43750 GHS
100 BND952.87500 GHS
250 BND2,382.18750 GHS
500 BND4,764.37500 GHS
1000 BND9,528.75000 GHS
2000 BND19,057.50000 GHS
5000 BND47,643.75000 GHS
10000 BND95,287.50000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Brunei
1 GHS0.10495 BND
5 GHS0.52473 BND
10 GHS1.04946 BND
20 GHS2.09892 BND
50 GHS5.24730 BND
100 GHS10.49460 BND
250 GHS26.23650 BND
500 GHS52.47300 BND
1000 GHS104.94600 BND
2000 GHS209.89200 BND
5000 GHS524.73000 BND
10000 GHS1,049.46000 BND