5 Đô-la Brunei sang Cedi Ghana

Đổi tiền BND sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bnd
48,35 ghs

B$1,000 BND = GH¢9,670 GHS

Mid-market exchange rate at 21:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Cedi Ghana
1 BND9.66960 GHS
5 BND48.34800 GHS
10 BND96.69600 GHS
20 BND193.39200 GHS
50 BND483.48000 GHS
100 BND966.96000 GHS
250 BND2,417.40000 GHS
500 BND4,834.80000 GHS
1000 BND9,669.60000 GHS
2000 BND19,339.20000 GHS
5000 BND48,348.00000 GHS
10000 BND96,696.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Brunei
1 GHS0.10342 BND
5 GHS0.51709 BND
10 GHS1.03417 BND
20 GHS2.06834 BND
50 GHS5.17085 BND
100 GHS10.34170 BND
250 GHS25.85425 BND
500 GHS51.70850 BND
1000 GHS103.41700 BND
2000 GHS206.83400 BND
5000 GHS517.08500 BND
10000 GHS1,034.17000 BND