50 Đô-la Brunei sang currency-names.ERN

Đổi tiền BND sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bnd
551,90 ern

B$1,000 BND = Nfk11,04 ERN

Mid-market exchange rate at 02:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Nakfa Eritrea
1 BND11.03790 ERN
5 BND55.18950 ERN
10 BND110.37900 ERN
20 BND220.75800 ERN
50 BND551.89500 ERN
100 BND1,103.79000 ERN
250 BND2,759.47500 ERN
500 BND5,518.95000 ERN
1000 BND11,037.90000 ERN
2000 BND22,075.80000 ERN
5000 BND55,189.50000 ERN
10000 BND110,379.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Brunei
1 ERN0.09060 BND
5 ERN0.45298 BND
10 ERN0.90597 BND
20 ERN1.81193 BND
50 ERN4.52984 BND
100 ERN9.05967 BND
250 ERN22.64918 BND
500 ERN45.29835 BND
1000 ERN90.59670 BND
2000 ERN181.19340 BND
5000 ERN452.98350 BND
10000 ERN905.96700 BND