currency-names.BIF sang Tala Samoa

Đổi tiền BIF sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
0,96 wst

FBu1,000 BIF = WS$0,0009606 WST

Mid-market exchange rate at 13:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Tala Samoa
1 BIF0.00096 WST
5 BIF0.00480 WST
10 BIF0.00961 WST
20 BIF0.01921 WST
50 BIF0.04803 WST
100 BIF0.09606 WST
250 BIF0.24016 WST
500 BIF0.48031 WST
1000 BIF0.96063 WST
2000 BIF1.92125 WST
5000 BIF4.80313 WST
10000 BIF9.60626 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Franc Burundi
1 WST1,040.99000 BIF
5 WST5,204.95000 BIF
10 WST10,409.90000 BIF
20 WST20,819.80000 BIF
50 WST52,049.50000 BIF
100 WST104,099.00000 BIF
250 WST260,247.50000 BIF
500 WST520,495.00000 BIF
1000 WST1,040,990.00000 BIF
2000 WST2,081,980.00000 BIF
5000 WST5,204,950.00000 BIF
10000 WST10,409,900.00000 BIF