10 nghìn currency-names.BIF sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BIF sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bif
13,10 sar

FBu1,000 BIF = SR0,001310 SAR

Mid-market exchange rate at 12:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BIF0.00131 SAR
5 BIF0.00655 SAR
10 BIF0.01310 SAR
20 BIF0.02621 SAR
50 BIF0.06552 SAR
100 BIF0.13105 SAR
250 BIF0.32762 SAR
500 BIF0.65524 SAR
1000 BIF1.31047 SAR
2000 BIF2.62094 SAR
5000 BIF6.55235 SAR
10000 BIF13.10470 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc Burundi
1 SAR763.08400 BIF
5 SAR3,815.42000 BIF
10 SAR7,630.84000 BIF
20 SAR15,261.68000 BIF
50 SAR38,154.20000 BIF
100 SAR76,308.40000 BIF
250 SAR190,771.00000 BIF
500 SAR381,542.00000 BIF
1000 SAR763,084.00000 BIF
2000 SAR1,526,168.00000 BIF
5000 SAR3,815,420.00000 BIF
10000 SAR7,630,840.00000 BIF