5 currency-names.BIF sang Naira Nigeria

Đổi tiền BIF sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bif
2,48 ngn

FBu1,000 BIF = ₦0,4962 NGN

Mid-market exchange rate at 23:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Naira Nigeria
1 BIF0.49616 NGN
5 BIF2.48079 NGN
10 BIF4.96157 NGN
20 BIF9.92314 NGN
50 BIF24.80785 NGN
100 BIF49.61570 NGN
250 BIF124.03925 NGN
500 BIF248.07850 NGN
1000 BIF496.15700 NGN
2000 BIF992.31400 NGN
5000 BIF2,480.78500 NGN
10000 BIF4,961.57000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Burundi
1 NGN2.01549 BIF
5 NGN10.07745 BIF
10 NGN20.15490 BIF
20 NGN40.30980 BIF
50 NGN100.77450 BIF
100 NGN201.54900 BIF
250 NGN503.87250 BIF
500 NGN1,007.74500 BIF
1000 NGN2,015.49000 BIF
2000 NGN4,030.98000 BIF
5000 NGN10,077.45000 BIF
10000 NGN20,154.90000 BIF