1 nghìn currency-names.BIF sang Naira Nigeria

Đổi tiền BIF sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
482,60 ngn

FBu1,000 BIF = ₦0,4826 NGN

Mid-market exchange rate at 18:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Naira Nigeria
1 BIF0.48260 NGN
5 BIF2.41301 NGN
10 BIF4.82602 NGN
20 BIF9.65204 NGN
50 BIF24.13010 NGN
100 BIF48.26020 NGN
250 BIF120.65050 NGN
500 BIF241.30100 NGN
1000 BIF482.60200 NGN
2000 BIF965.20400 NGN
5000 BIF2,413.01000 NGN
10000 BIF4,826.02000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Burundi
1 NGN2.07210 BIF
5 NGN10.36050 BIF
10 NGN20.72100 BIF
20 NGN41.44200 BIF
50 NGN103.60500 BIF
100 NGN207.21000 BIF
250 NGN518.02500 BIF
500 NGN1,036.05000 BIF
1000 NGN2,072.10000 BIF
2000 NGN4,144.20000 BIF
5000 NGN10,360.50000 BIF
10000 NGN20,721.00000 BIF