100 Naira Nigeria sang currency-names.BIF

Đổi tiền NGN sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ngn
195 bif

₦1,000 NGN = FBu1,948 BIF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Burundi
1 NGN1.94781 BIF
5 NGN9.73905 BIF
10 NGN19.47810 BIF
20 NGN38.95620 BIF
50 NGN97.39050 BIF
100 NGN194.78100 BIF
250 NGN486.95250 BIF
500 NGN973.90500 BIF
1000 NGN1,947.81000 BIF
2000 NGN3,895.62000 BIF
5000 NGN9,739.05000 BIF
10000 NGN19,478.10000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Naira Nigeria
1 BIF0.51340 NGN
5 BIF2.56699 NGN
10 BIF5.13397 NGN
20 BIF10.26794 NGN
50 BIF25.66985 NGN
100 BIF51.33970 NGN
250 BIF128.34925 NGN
500 BIF256.69850 NGN
1000 BIF513.39700 NGN
2000 BIF1,026.79400 NGN
5000 BIF2,566.98500 NGN
10000 BIF5,133.97000 NGN