250 currency-names.BIF sang Naira Nigeria

Đổi tiền BIF sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bif
120,83 ngn

FBu1,000 BIF = ₦0,4833 NGN

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Naira Nigeria
1 BIF0.48331 NGN
5 BIF2.41657 NGN
10 BIF4.83314 NGN
20 BIF9.66628 NGN
50 BIF24.16570 NGN
100 BIF48.33140 NGN
250 BIF120.82850 NGN
500 BIF241.65700 NGN
1000 BIF483.31400 NGN
2000 BIF966.62800 NGN
5000 BIF2,416.57000 NGN
10000 BIF4,833.14000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Burundi
1 NGN2.06905 BIF
5 NGN10.34525 BIF
10 NGN20.69050 BIF
20 NGN41.38100 BIF
50 NGN103.45250 BIF
100 NGN206.90500 BIF
250 NGN517.26250 BIF
500 NGN1,034.52500 BIF
1000 NGN2,069.05000 BIF
2000 NGN4,138.10000 BIF
5000 NGN10,345.25000 BIF
10000 NGN20,690.50000 BIF