5 Naira Nigeria sang currency-names.BIF

Đổi tiền NGN sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ngn
10 bif

₦1,000 NGN = FBu1,954 BIF

Mid-market exchange rate at 10:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Burundi
1 NGN1.95380 BIF
5 NGN9.76900 BIF
10 NGN19.53800 BIF
20 NGN39.07600 BIF
50 NGN97.69000 BIF
100 NGN195.38000 BIF
250 NGN488.45000 BIF
500 NGN976.90000 BIF
1000 NGN1,953.80000 BIF
2000 NGN3,907.60000 BIF
5000 NGN9,769.00000 BIF
10000 NGN19,538.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Naira Nigeria
1 BIF0.51182 NGN
5 BIF2.55912 NGN
10 BIF5.11824 NGN
20 BIF10.23648 NGN
50 BIF25.59120 NGN
100 BIF51.18240 NGN
250 BIF127.95600 NGN
500 BIF255.91200 NGN
1000 BIF511.82400 NGN
2000 BIF1,023.64800 NGN
5000 BIF2,559.12000 NGN
10000 BIF5,118.24000 NGN