10 nghìn Dinar Bahrain sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền BHD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bhd
21.127,80 fkp

.د.ب1,000 BHD = £2,113 FKP

Mid-market exchange rate at 03:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Bảng Quần đảo Falkland
1 BHD2.11278 FKP
5 BHD10.56390 FKP
10 BHD21.12780 FKP
20 BHD42.25560 FKP
50 BHD105.63900 FKP
100 BHD211.27800 FKP
250 BHD528.19500 FKP
500 BHD1,056.39000 FKP
1000 BHD2,112.78000 FKP
2000 BHD4,225.56000 FKP
5000 BHD10,563.90000 FKP
10000 BHD21,127.80000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Dinar Bahrain
1 FKP0.47331 BHD
5 FKP2.36656 BHD
10 FKP4.73311 BHD
20 FKP9.46622 BHD
50 FKP23.66555 BHD
100 FKP47.33110 BHD
250 FKP118.32775 BHD
500 FKP236.65550 BHD
1000 FKP473.31100 BHD
2000 FKP946.62200 BHD
5000 FKP2,366.55500 BHD
10000 FKP4,733.11000 BHD