10 nghìn Lev Bungari sang Dirham Maroc

Đổi tiền BGN sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bgn
55.522,40 mad

лв1,000 BGN = د.م.5,552 MAD

Mid-market exchange rate at 06:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dirham Maroc
1 BGN5.55224 MAD
5 BGN27.76120 MAD
10 BGN55.52240 MAD
20 BGN111.04480 MAD
50 BGN277.61200 MAD
100 BGN555.22400 MAD
250 BGN1,388.06000 MAD
500 BGN2,776.12000 MAD
1000 BGN5,552.24000 MAD
2000 BGN11,104.48000 MAD
5000 BGN27,761.20000 MAD
10000 BGN55,522.40000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Lev Bungari
1 MAD0.18011 BGN
5 MAD0.90054 BGN
10 MAD1.80108 BGN
20 MAD3.60216 BGN
50 MAD9.00540 BGN
100 MAD18.01080 BGN
250 MAD45.02700 BGN
500 MAD90.05400 BGN
1000 MAD180.10800 BGN
2000 MAD360.21600 BGN
5000 MAD900.54000 BGN
10000 MAD1,801.08000 BGN