10 Taka Bangladesh sang Denar Macedonia

Đổi tiền BDT sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bdt
5,24 mkd

Tk1,000 BDT = ден0,5238 MKD

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Denar Macedonia
1 BDT0.52379 MKD
5 BDT2.61896 MKD
10 BDT5.23793 MKD
20 BDT10.47586 MKD
50 BDT26.18965 MKD
100 BDT52.37930 MKD
250 BDT130.94825 MKD
500 BDT261.89650 MKD
1000 BDT523.79300 MKD
2000 BDT1,047.58600 MKD
5000 BDT2,618.96500 MKD
10000 BDT5,237.93000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Taka Bangladesh
1 MKD1.90915 BDT
5 MKD9.54575 BDT
10 MKD19.09150 BDT
20 MKD38.18300 BDT
50 MKD95.45750 BDT
100 MKD190.91500 BDT
250 MKD477.28750 BDT
500 MKD954.57500 BDT
1000 MKD1,909.15000 BDT
2000 MKD3,818.30000 BDT
5000 MKD9,545.75000 BDT
10000 MKD19,091.50000 BDT