Đô-la Barbados sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BBD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
2.022,25 pln

1,000 BBD = 2,022 PLN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Zloty Ba Lan
1 BBD2.02225 PLN
5 BBD10.11125 PLN
10 BBD20.22250 PLN
20 BBD40.44500 PLN
50 BBD101.11250 PLN
100 BBD202.22500 PLN
250 BBD505.56250 PLN
500 BBD1,011.12500 PLN
1000 BBD2,022.25000 PLN
2000 BBD4,044.50000 PLN
5000 BBD10,111.25000 PLN
10000 BBD20,222.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Barbados
1 PLN0.49450 BBD
5 PLN2.47250 BBD
10 PLN4.94499 BBD
20 PLN9.88998 BBD
50 PLN24.72495 BBD
100 PLN49.44990 BBD
250 PLN123.62475 BBD
500 PLN247.24950 BBD
1000 PLN494.49900 BBD
2000 PLN988.99800 BBD
5000 PLN2,472.49500 BBD
10000 PLN4,944.99000 BBD