Đô-la Barbados sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền BBD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
403,24 imp

1,000 BBD = 0,4032 IMP

Mid-market exchange rate at 03:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Bảng Đảo Man
1 BBD0.40324 IMP
5 BBD2.01621 IMP
10 BBD4.03242 IMP
20 BBD8.06484 IMP
50 BBD20.16210 IMP
100 BBD40.32420 IMP
250 BBD100.81050 IMP
500 BBD201.62100 IMP
1000 BBD403.24200 IMP
2000 BBD806.48400 IMP
5000 BBD2,016.21000 IMP
10000 BBD4,032.42000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Barbados
1 IMP2.47990 BBD
5 IMP12.39950 BBD
10 IMP24.79900 BBD
20 IMP49.59800 BBD
50 IMP123.99500 BBD
100 IMP247.99000 BBD
250 IMP619.97500 BBD
500 IMP1,239.95000 BBD
1000 IMP2,479.90000 BBD
2000 IMP4,959.80000 BBD
5000 IMP12,399.50000 BBD
10000 IMP24,799.00000 BBD