Manat Azerbaijan sang Shilling Uganda

Đổi tiền AZN sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 azn
2.240.600 ugx

1,000 AZN = 2.241 UGX

Mid-market exchange rate at 14:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Azerbaijan sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AZN sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Shilling Uganda
1 AZN2,240.60000 UGX
5 AZN11,203.00000 UGX
10 AZN22,406.00000 UGX
20 AZN44,812.00000 UGX
50 AZN112,030.00000 UGX
100 AZN224,060.00000 UGX
250 AZN560,150.00000 UGX
500 AZN1,120,300.00000 UGX
1000 AZN2,240,600.00000 UGX
2000 AZN4,481,200.00000 UGX
5000 AZN11,203,000.00000 UGX
10000 AZN22,406,000.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Manat Azerbaijan
1 UGX0.00045 AZN
5 UGX0.00223 AZN
10 UGX0.00446 AZN
20 UGX0.00893 AZN
50 UGX0.02232 AZN
100 UGX0.04463 AZN
250 UGX0.11158 AZN
500 UGX0.22315 AZN
1000 UGX0.44631 AZN
2000 UGX0.89262 AZN
5000 UGX2.23155 AZN
10000 UGX4.46309 AZN