Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Đô-la Fiji

Đổi tiền ANG sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ang
1.279,57 fjd

ƒ1,000 ANG = FJ$1,280 FJD

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Đô-la Fiji
1 ANG1.27957 FJD
5 ANG6.39785 FJD
10 ANG12.79570 FJD
20 ANG25.59140 FJD
50 ANG63.97850 FJD
100 ANG127.95700 FJD
250 ANG319.89250 FJD
500 ANG639.78500 FJD
1000 ANG1,279.57000 FJD
2000 ANG2,559.14000 FJD
5000 ANG6,397.85000 FJD
10000 ANG12,795.70000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 FJD0.78151 ANG
5 FJD3.90757 ANG
10 FJD7.81514 ANG
20 FJD15.63028 ANG
50 FJD39.07570 ANG
100 FJD78.15140 ANG
250 FJD195.37850 ANG
500 FJD390.75700 ANG
1000 FJD781.51400 ANG
2000 FJD1,563.02800 ANG
5000 FJD3,907.57000 ANG
10000 FJD7,815.14000 ANG