Lek Albania sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền ALL sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 all
39,52 sar

1,000 ALL = 0,03952 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ALL0.03952 SAR
5 ALL0.19759 SAR
10 ALL0.39519 SAR
20 ALL0.79037 SAR
50 ALL1.97593 SAR
100 ALL3.95187 SAR
250 ALL9.87967 SAR
500 ALL19.75935 SAR
1000 ALL39.51870 SAR
2000 ALL79.03740 SAR
5000 ALL197.59350 SAR
10000 ALL395.18700 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lek Albania
1 SAR25.30450 ALL
5 SAR126.52250 ALL
10 SAR253.04500 ALL
20 SAR506.09000 ALL
50 SAR1,265.22500 ALL
100 SAR2,530.45000 ALL
250 SAR6,326.12500 ALL
500 SAR12,652.25000 ALL
1000 SAR25,304.50000 ALL
2000 SAR50,609.00000 ALL
5000 SAR126,522.50000 ALL
10000 SAR253,045.00000 ALL