Lek Albania sang Kyat Myanmar

Đổi tiền ALL sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 all
22.352,80 mmk

Lek1,000 ALL = K22,35 MMK

Mid-market exchange rate at 12:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Kyat Myanmar
1 ALL22.35280 MMK
5 ALL111.76400 MMK
10 ALL223.52800 MMK
20 ALL447.05600 MMK
50 ALL1,117.64000 MMK
100 ALL2,235.28000 MMK
250 ALL5,588.20000 MMK
500 ALL11,176.40000 MMK
1000 ALL22,352.80000 MMK
2000 ALL44,705.60000 MMK
5000 ALL111,764.00000 MMK
10000 ALL223,528.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Lek Albania
1 MMK0.04474 ALL
5 MMK0.22369 ALL
10 MMK0.44737 ALL
20 MMK0.89474 ALL
50 MMK2.23686 ALL
100 MMK4.47371 ALL
250 MMK11.18428 ALL
500 MMK22.36855 ALL
1000 MMK44.73710 ALL
2000 MMK89.47420 ALL
5000 MMK223.68550 ALL
10000 MMK447.37100 ALL