Đổi tiền AFN sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.AFN sang Shilling Uganda

20 afn
1.057 ugx

؋1,000 AFN = Ush52,85 UGX

Mid-market exchange rate at 01:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Shilling Uganda
1 AFN52.85210 UGX
5 AFN264.26050 UGX
10 AFN528.52100 UGX
20 AFN1,057.04200 UGX
50 AFN2,642.60500 UGX
100 AFN5,285.21000 UGX
250 AFN13,213.02500 UGX
500 AFN26,426.05000 UGX
1000 AFN52,852.10000 UGX
2000 AFN105,704.20000 UGX
5000 AFN264,260.50000 UGX
10000 AFN528,521.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Afghani Afghanistan
1 UGX0.01892 AFN
5 UGX0.09460 AFN
10 UGX0.18921 AFN
20 UGX0.37841 AFN
50 UGX0.94604 AFN
100 UGX1.89207 AFN
250 UGX4.73018 AFN
500 UGX9.46035 AFN
1000 UGX18.92070 AFN
2000 UGX37.84140 AFN
5000 UGX94.60350 AFN
10000 UGX189.20700 AFN