5 Shilling Uganda sang currency-names.AFN

Đổi tiền UGX sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ugx
0,09 afn

Ush1,000 UGX = ؋0,01898 AFN

Mid-market exchange rate at 14:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Afghani Afghanistan
1 UGX0.01898 AFN
5 UGX0.09490 AFN
10 UGX0.18980 AFN
20 UGX0.37959 AFN
50 UGX0.94898 AFN
100 UGX1.89796 AFN
250 UGX4.74490 AFN
500 UGX9.48980 AFN
1000 UGX18.97960 AFN
2000 UGX37.95920 AFN
5000 UGX94.89800 AFN
10000 UGX189.79600 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Shilling Uganda
1 AFN52.68830 UGX
5 AFN263.44150 UGX
10 AFN526.88300 UGX
20 AFN1,053.76600 UGX
50 AFN2,634.41500 UGX
100 AFN5,268.83000 UGX
250 AFN13,172.07500 UGX
500 AFN26,344.15000 UGX
1000 AFN52,688.30000 UGX
2000 AFN105,376.60000 UGX
5000 AFN263,441.50000 UGX
10000 AFN526,883.00000 UGX