1 Shilling Uganda sang currency-names.AFN

Đổi tiền UGX sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
0,02 afn

Ush1,000 UGX = ؋0,01910 AFN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Afghani Afghanistan
1 UGX0.01910 AFN
5 UGX0.09548 AFN
10 UGX0.19095 AFN
20 UGX0.38190 AFN
50 UGX0.95475 AFN
100 UGX1.90950 AFN
250 UGX4.77375 AFN
500 UGX9.54750 AFN
1000 UGX19.09500 AFN
2000 UGX38.19000 AFN
5000 UGX95.47500 AFN
10000 UGX190.95000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Shilling Uganda
1 AFN52.36970 UGX
5 AFN261.84850 UGX
10 AFN523.69700 UGX
20 AFN1,047.39400 UGX
50 AFN2,618.48500 UGX
100 AFN5,236.97000 UGX
250 AFN13,092.42500 UGX
500 AFN26,184.85000 UGX
1000 AFN52,369.70000 UGX
2000 AFN104,739.40000 UGX
5000 AFN261,848.50000 UGX
10000 AFN523,697.00000 UGX