Đổi tiền AFN sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.AFN sang Shilling Uganda

10 afn
526 ugx

؋1,000 AFN = Ush52,62 UGX

Mid-market exchange rate at 13:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Shilling Uganda
1 AFN52.62180 UGX
5 AFN263.10900 UGX
10 AFN526.21800 UGX
20 AFN1,052.43600 UGX
50 AFN2,631.09000 UGX
100 AFN5,262.18000 UGX
250 AFN13,155.45000 UGX
500 AFN26,310.90000 UGX
1000 AFN52,621.80000 UGX
2000 AFN105,243.60000 UGX
5000 AFN263,109.00000 UGX
10000 AFN526,218.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Afghani Afghanistan
1 UGX0.01900 AFN
5 UGX0.09502 AFN
10 UGX0.19004 AFN
20 UGX0.38007 AFN
50 UGX0.95018 AFN
100 UGX1.90035 AFN
250 UGX4.75088 AFN
500 UGX9.50175 AFN
1000 UGX19.00350 AFN
2000 UGX38.00700 AFN
5000 UGX95.01750 AFN
10000 UGX190.03500 AFN