Đổi tiền AFN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 currency-names.AFN sang Krona Thụy Điển

5.000 afn
748,13 sek

؋1,000 AFN = kr0,1496 SEK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Krona Thụy Điển
1 AFN0.14963 SEK
5 AFN0.74813 SEK
10 AFN1.49626 SEK
20 AFN2.99252 SEK
50 AFN7.48130 SEK
100 AFN14.96260 SEK
250 AFN37.40650 SEK
500 AFN74.81300 SEK
1000 AFN149.62600 SEK
2000 AFN299.25200 SEK
5000 AFN748.13000 SEK
10000 AFN1,496.26000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Afghani Afghanistan
1 SEK6.68333 AFN
5 SEK33.41665 AFN
10 SEK66.83330 AFN
20 SEK133.66660 AFN
50 SEK334.16650 AFN
100 SEK668.33300 AFN
250 SEK1,670.83250 AFN
500 SEK3,341.66500 AFN
1000 SEK6,683.33000 AFN
2000 SEK13,366.66000 AFN
5000 SEK33,416.65000 AFN
10000 SEK66,833.30000 AFN