10 currency-names.AFN sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền AFN sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 afn
0,54 pen

؋1,000 AFN = S/.0,05393 PEN

Mid-market exchange rate at 01:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Nuevo Sol Peru
1 AFN0.05393 PEN
5 AFN0.26963 PEN
10 AFN0.53926 PEN
20 AFN1.07852 PEN
50 AFN2.69629 PEN
100 AFN5.39258 PEN
250 AFN13.48145 PEN
500 AFN26.96290 PEN
1000 AFN53.92580 PEN
2000 AFN107.85160 PEN
5000 AFN269.62900 PEN
10000 AFN539.25800 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Afghani Afghanistan
1 PEN18.54400 AFN
5 PEN92.72000 AFN
10 PEN185.44000 AFN
20 PEN370.88000 AFN
50 PEN927.20000 AFN
100 PEN1,854.40000 AFN
250 PEN4,636.00000 AFN
500 PEN9,272.00000 AFN
1000 PEN18,544.00000 AFN
2000 PEN37,088.00000 AFN
5000 PEN92,720.00000 AFN
10000 PEN185,440.00000 AFN