10 currency-names.AFN sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền AFN sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 afn
0,53 pen

؋1,000 AFN = S/.0,05343 PEN

Mid-market exchange rate at 07:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Nuevo Sol Peru
1 AFN0.05343 PEN
5 AFN0.26716 PEN
10 AFN0.53432 PEN
20 AFN1.06863 PEN
50 AFN2.67159 PEN
100 AFN5.34317 PEN
250 AFN13.35793 PEN
500 AFN26.71585 PEN
1000 AFN53.43170 PEN
2000 AFN106.86340 PEN
5000 AFN267.15850 PEN
10000 AFN534.31700 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Afghani Afghanistan
1 PEN18.71550 AFN
5 PEN93.57750 AFN
10 PEN187.15500 AFN
20 PEN374.31000 AFN
50 PEN935.77500 AFN
100 PEN1,871.55000 AFN
250 PEN4,678.87500 AFN
500 PEN9,357.75000 AFN
1000 PEN18,715.50000 AFN
2000 PEN37,431.00000 AFN
5000 PEN93,577.50000 AFN
10000 PEN187,155.00000 AFN