10 currency-names.AFN sang Kyat Myanmar

Đổi tiền AFN sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 afn
295,55 mmk

؋1,000 AFN = K29,56 MMK

Mid-market exchange rate at 12:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Kyat Myanmar
1 AFN29.55500 MMK
5 AFN147.77500 MMK
10 AFN295.55000 MMK
20 AFN591.10000 MMK
50 AFN1,477.75000 MMK
100 AFN2,955.50000 MMK
250 AFN7,388.75000 MMK
500 AFN14,777.50000 MMK
1000 AFN29,555.00000 MMK
2000 AFN59,110.00000 MMK
5000 AFN147,775.00000 MMK
10000 AFN295,550.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Afghani Afghanistan
1 MMK0.03384 AFN
5 MMK0.16918 AFN
10 MMK0.33835 AFN
20 MMK0.67670 AFN
50 MMK1.69176 AFN
100 MMK3.38352 AFN
250 MMK8.45880 AFN
500 MMK16.91760 AFN
1000 MMK33.83520 AFN
2000 MMK67.67040 AFN
5000 MMK169.17600 AFN
10000 MMK338.35200 AFN