2.000 Kyat Myanmar sang currency-names.AFN

Đổi tiền MMK sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mmk
68,67 afn

K1,000 MMK = ؋0,03433 AFN

Mid-market exchange rate at 10:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Afghani Afghanistan
1 MMK0.03433 AFN
5 MMK0.17166 AFN
10 MMK0.34333 AFN
20 MMK0.68666 AFN
50 MMK1.71664 AFN
100 MMK3.43328 AFN
250 MMK8.58320 AFN
500 MMK17.16640 AFN
1000 MMK34.33280 AFN
2000 MMK68.66560 AFN
5000 MMK171.66400 AFN
10000 MMK343.32800 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Kyat Myanmar
1 AFN29.12670 MMK
5 AFN145.63350 MMK
10 AFN291.26700 MMK
20 AFN582.53400 MMK
50 AFN1,456.33500 MMK
100 AFN2,912.67000 MMK
250 AFN7,281.67500 MMK
500 AFN14,563.35000 MMK
1000 AFN29,126.70000 MMK
2000 AFN58,253.40000 MMK
5000 AFN145,633.50000 MMK
10000 AFN291,267.00000 MMK