2.000 currency-names.AFN sang Cedi Ghana

Đổi tiền AFN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 afn
365,45 ghs

؋1,000 AFN = GH¢0,1827 GHS

Mid-market exchange rate at 21:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Cedi Ghana
1 AFN0.18273 GHS
5 AFN0.91364 GHS
10 AFN1.82727 GHS
20 AFN3.65454 GHS
50 AFN9.13635 GHS
100 AFN18.27270 GHS
250 AFN45.68175 GHS
500 AFN91.36350 GHS
1000 AFN182.72700 GHS
2000 AFN365.45400 GHS
5000 AFN913.63500 GHS
10000 AFN1,827.27000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Afghani Afghanistan
1 GHS5.47263 AFN
5 GHS27.36315 AFN
10 GHS54.72630 AFN
20 GHS109.45260 AFN
50 GHS273.63150 AFN
100 GHS547.26300 AFN
250 GHS1,368.15750 AFN
500 GHS2,736.31500 AFN
1000 GHS5,472.63000 AFN
2000 GHS10,945.26000 AFN
5000 GHS27,363.15000 AFN
10000 GHS54,726.30000 AFN