1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.YER

Đổi tiền AED sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aed
68,13 yer

د.إ1,000 AED = ﷼68,13 YER

Mid-market exchange rate at 20:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rial Yemen
1 AED68.13160 YER
5 AED340.65800 YER
10 AED681.31600 YER
20 AED1,362.63200 YER
50 AED3,406.58000 YER
100 AED6,813.16000 YER
250 AED17,032.90000 YER
500 AED34,065.80000 YER
1000 AED68,131.60000 YER
2000 AED136,263.20000 YER
5000 AED340,658.00000 YER
10000 AED681,316.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 YER0.01468 AED
5 YER0.07339 AED
10 YER0.14678 AED
20 YER0.29355 AED
50 YER0.73387 AED
100 YER1.46775 AED
250 YER3.66938 AED
500 YER7.33875 AED
1000 YER14.67750 AED
2000 YER29.35500 AED
5000 YER73.38750 AED
10000 YER146.77500 AED