20 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.SDG

Đổi tiền AED sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aed
3.190,06 sdg

د.إ1,000 AED = ج.س.159,5 SDG

Mid-market exchange rate at 12:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Sudan
1 AED159.50300 SDG
5 AED797.51500 SDG
10 AED1,595.03000 SDG
20 AED3,190.06000 SDG
50 AED7,975.15000 SDG
100 AED15,950.30000 SDG
250 AED39,875.75000 SDG
500 AED79,751.50000 SDG
1000 AED159,503.00000 SDG
2000 AED319,006.00000 SDG
5000 AED797,515.00000 SDG
10000 AED1,595,030.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 SDG0.00627 AED
5 SDG0.03135 AED
10 SDG0.06269 AED
20 SDG0.12539 AED
50 SDG0.31347 AED
100 SDG0.62695 AED
250 SDG1.56737 AED
500 SDG3.13475 AED
1000 SDG6.26949 AED
2000 SDG12.53898 AED
5000 SDG31.34745 AED
10000 SDG62.69490 AED