currency-names.YER sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền YER sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 yer
101.223 vnd

﷼1,000 YER = ₫101,2 VND

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đồng Việt Nam
1 YER101.22300 VND
5 YER506.11500 VND
10 YER1,012.23000 VND
20 YER2,024.46000 VND
50 YER5,061.15000 VND
100 YER10,122.30000 VND
250 YER25,305.75000 VND
500 YER50,611.50000 VND
1000 YER101,223.00000 VND
2000 YER202,446.00000 VND
5000 YER506,115.00000 VND
10000 YER1,012,230.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rial Yemen
1 VND0.00988 YER
5 VND0.04940 YER
10 VND0.09879 YER
20 VND0.19758 YER
50 VND0.49396 YER
100 VND0.98792 YER
250 VND2.46981 YER
500 VND4.93961 YER
1000 VND9.87922 YER
2000 VND19.75844 YER
5000 VND49.39610 YER
10000 VND98.79220 YER