200.000 Đồng Việt Nam sang currency-names.YER
Đổi tiền VND sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.YER
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rial Yemen | |
---|---|
1000 VND | 9.83386 YER |
2000 VND | 19.66772 YER |
5000 VND | 49.16930 YER |
10000 VND | 98.33860 YER |
20000 VND | 196.67720 YER |
50000 VND | 491.69300 YER |
100000 VND | 983.38600 YER |
200000 VND | 1,966.77200 YER |
500000 VND | 4,916.93000 YER |
1000000 VND | 9,833.86000 YER |
2000000 VND | 19,667.72000 YER |
5000000 VND | 49,169.30000 YER |
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 YER | 101.68900 VND |
5 YER | 508.44500 VND |
10 YER | 1,016.89000 VND |
20 YER | 2,033.78000 VND |
50 YER | 5,084.45000 VND |
100 YER | 10,168.90000 VND |
250 YER | 25,422.25000 VND |
500 YER | 50,844.50000 VND |
1000 YER | 101,689.00000 VND |
2000 YER | 203,378.00000 VND |
5000 YER | 508,445.00000 VND |
10000 YER | 1,016,890.00000 VND |