Franc CFP sang Rupee Seychelles

Đổi tiền XPF sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
124,28 scr

₣1,000 XPF = ₨0,1243 SCR

Mid-market exchange rate at 00:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Seychelles
1 XPF0.12428 SCR
5 XPF0.62141 SCR
10 XPF1.24282 SCR
20 XPF2.48564 SCR
50 XPF6.21410 SCR
100 XPF12.42820 SCR
250 XPF31.07050 SCR
500 XPF62.14100 SCR
1000 XPF124.28200 SCR
2000 XPF248.56400 SCR
5000 XPF621.41000 SCR
10000 XPF1,242.82000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Franc CFP
1 SCR8.04623 XPF
5 SCR40.23115 XPF
10 SCR80.46230 XPF
20 SCR160.92460 XPF
50 SCR402.31150 XPF
100 SCR804.62300 XPF
250 SCR2,011.55750 XPF
500 SCR4,023.11500 XPF
1000 SCR8,046.23000 XPF
2000 SCR16,092.46000 XPF
5000 SCR40,231.15000 XPF
10000 SCR80,462.30000 XPF