Franc CFP sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền XPF sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
34,39 pgk

₣1,000 XPF = K0,03439 PGK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Kina Papua New Guinea
1 XPF0.03439 PGK
5 XPF0.17193 PGK
10 XPF0.34386 PGK
20 XPF0.68772 PGK
50 XPF1.71931 PGK
100 XPF3.43861 PGK
250 XPF8.59653 PGK
500 XPF17.19305 PGK
1000 XPF34.38610 PGK
2000 XPF68.77220 PGK
5000 XPF171.93050 PGK
10000 XPF343.86100 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Franc CFP
1 PGK29.08150 XPF
5 PGK145.40750 XPF
10 PGK290.81500 XPF
20 PGK581.63000 XPF
50 PGK1,454.07500 XPF
100 PGK2,908.15000 XPF
250 PGK7,270.37500 XPF
500 PGK14,540.75000 XPF
1000 PGK29,081.50000 XPF
2000 PGK58,163.00000 XPF
5000 PGK145,407.50000 XPF
10000 PGK290,815.00000 XPF