50 Franc CFP sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền XPF sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xpf
16,53 nio

₣1,000 XPF = C$0,3306 NIO

Mid-market exchange rate at 03:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Cordoba Nicaragua
1 XPF0.33058 NIO
5 XPF1.65288 NIO
10 XPF3.30575 NIO
20 XPF6.61150 NIO
50 XPF16.52875 NIO
100 XPF33.05750 NIO
250 XPF82.64375 NIO
500 XPF165.28750 NIO
1000 XPF330.57500 NIO
2000 XPF661.15000 NIO
5000 XPF1,652.87500 NIO
10000 XPF3,305.75000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Franc CFP
1 NIO3.02503 XPF
5 NIO15.12515 XPF
10 NIO30.25030 XPF
20 NIO60.50060 XPF
50 NIO151.25150 XPF
100 NIO302.50300 XPF
250 NIO756.25750 XPF
500 NIO1,512.51500 XPF
1000 NIO3,025.03000 XPF
2000 NIO6,050.06000 XPF
5000 NIO15,125.15000 XPF
10000 NIO30,250.30000 XPF