Franc CFP sang Naira Nigeria

Đổi tiền XPF sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
12.396,60 ngn

1,000 XPF = 12,40 NGN

Mid-market exchange rate at 11:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Naira Nigeria
1 XPF12.39660 NGN
5 XPF61.98300 NGN
10 XPF123.96600 NGN
20 XPF247.93200 NGN
50 XPF619.83000 NGN
100 XPF1,239.66000 NGN
250 XPF3,099.15000 NGN
500 XPF6,198.30000 NGN
1000 XPF12,396.60000 NGN
2000 XPF24,793.20000 NGN
5000 XPF61,983.00000 NGN
10000 XPF123,966.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc CFP
1 NGN0.08067 XPF
5 NGN0.40334 XPF
10 NGN0.80667 XPF
20 NGN1.61335 XPF
50 NGN4.03337 XPF
100 NGN8.06674 XPF
250 NGN20.16685 XPF
500 NGN40.33370 XPF
1000 NGN80.66740 XPF
2000 NGN161.33480 XPF
5000 NGN403.33700 XPF
10000 NGN806.67400 XPF