Franc CFP sang Cedi Ghana

Đổi tiền XPF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
118,17 ghs

₣1,000 XPF = GH¢0,1182 GHS

Mid-market exchange rate at 22:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Cedi Ghana
1 XPF0.11817 GHS
5 XPF0.59085 GHS
10 XPF1.18170 GHS
20 XPF2.36340 GHS
50 XPF5.90850 GHS
100 XPF11.81700 GHS
250 XPF29.54250 GHS
500 XPF59.08500 GHS
1000 XPF118.17000 GHS
2000 XPF236.34000 GHS
5000 XPF590.85000 GHS
10000 XPF1,181.70000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc CFP
1 GHS8.46240 XPF
5 GHS42.31200 XPF
10 GHS84.62400 XPF
20 GHS169.24800 XPF
50 GHS423.12000 XPF
100 GHS846.24000 XPF
250 GHS2,115.60000 XPF
500 GHS4,231.20000 XPF
1000 GHS8,462.40000 XPF
2000 GHS16,924.80000 XPF
5000 GHS42,312.00000 XPF
10000 GHS84,624.00000 XPF