Franc CFP sang Peso Argentina

Đổi tiền XPF sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
7.754,79 ars

1,000 XPF = 7,755 ARS

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Argentina
1 XPF7.75479 ARS
5 XPF38.77395 ARS
10 XPF77.54790 ARS
20 XPF155.09580 ARS
50 XPF387.73950 ARS
100 XPF775.47900 ARS
250 XPF1,938.69750 ARS
500 XPF3,877.39500 ARS
1000 XPF7,754.79000 ARS
2000 XPF15,509.58000 ARS
5000 XPF38,773.95000 ARS
10000 XPF77,547.90000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Franc CFP
1 ARS0.12895 XPF
5 ARS0.64477 XPF
10 ARS1.28953 XPF
20 ARS2.57906 XPF
50 ARS6.44765 XPF
100 ARS12.89530 XPF
250 ARS32.23825 XPF
500 ARS64.47650 XPF
1000 ARS128.95300 XPF
2000 ARS257.90600 XPF
5000 ARS644.76500 XPF
10000 ARS1,289.53000 XPF