1 nghìn Franc CFA Tây Phi sang currency-names.VES

Đổi tiền XOF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
60,02 ves

CFA1,000 XOF = Bs.0,06002 VES

Mid-market exchange rate at 03:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / currency.VES
1 XOF0.06002 VES
5 XOF0.30011 VES
10 XOF0.60022 VES
20 XOF1.20044 VES
50 XOF3.00110 VES
100 XOF6.00220 VES
250 XOF15.00550 VES
500 XOF30.01100 VES
1000 XOF60.02200 VES
2000 XOF120.04400 VES
5000 XOF300.11000 VES
10000 XOF600.22000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc CFA Tây Phi
1 VES16.66060 XOF
5 VES83.30300 XOF
10 VES166.60600 XOF
20 VES333.21200 XOF
50 VES833.03000 XOF
100 VES1,666.06000 XOF
250 VES4,165.15000 XOF
500 VES8,330.30000 XOF
1000 VES16,660.60000 XOF
2000 VES33,321.20000 XOF
5000 VES83,303.00000 XOF
10000 VES166,606.00000 XOF