10 Franc CFA Tây Phi sang currency-names.VES

Đổi tiền XOF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xof
0,59 ves

CFA1,000 XOF = Bs.0,05945 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / currency.VES
1 XOF0.05945 VES
5 XOF0.29725 VES
10 XOF0.59450 VES
20 XOF1.18899 VES
50 XOF2.97248 VES
100 XOF5.94496 VES
250 XOF14.86240 VES
500 XOF29.72480 VES
1000 XOF59.44960 VES
2000 XOF118.89920 VES
5000 XOF297.24800 VES
10000 XOF594.49600 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc CFA Tây Phi
1 VES16.82100 XOF
5 VES84.10500 XOF
10 VES168.21000 XOF
20 VES336.42000 XOF
50 VES841.05000 XOF
100 VES1,682.10000 XOF
250 VES4,205.25000 XOF
500 VES8,410.50000 XOF
1000 VES16,821.00000 XOF
2000 VES33,642.00000 XOF
5000 VES84,105.00000 XOF
10000 VES168,210.00000 XOF