Franc CFA Tây Phi sang currency-names.SDG

Đổi tiền XOF sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
954,41 sdg

CFA1,000 XOF = ج.س.0,9544 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Sudan
1 XOF0.95441 SDG
5 XOF4.77206 SDG
10 XOF9.54412 SDG
20 XOF19.08824 SDG
50 XOF47.72060 SDG
100 XOF95.44120 SDG
250 XOF238.60300 SDG
500 XOF477.20600 SDG
1000 XOF954.41200 SDG
2000 XOF1,908.82400 SDG
5000 XOF4,772.06000 SDG
10000 XOF9,544.12000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Franc CFA Tây Phi
1 SDG1.04777 XOF
5 SDG5.23885 XOF
10 SDG10.47770 XOF
20 SDG20.95540 XOF
50 SDG52.38850 XOF
100 SDG104.77700 XOF
250 SDG261.94250 XOF
500 SDG523.88500 XOF
1000 SDG1,047.77000 XOF
2000 SDG2,095.54000 XOF
5000 SDG5,238.85000 XOF
10000 SDG10,477.70000 XOF