5 Franc CFA Tây Phi sang currency-names.SDG

Đổi tiền XOF sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xof
4,78 sdg

CFA1,000 XOF = ج.س.0,9560 SDG

Mid-market exchange rate at 14:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Sudan
1 XOF0.95601 SDG
5 XOF4.78004 SDG
10 XOF9.56007 SDG
20 XOF19.12014 SDG
50 XOF47.80035 SDG
100 XOF95.60070 SDG
250 XOF239.00175 SDG
500 XOF478.00350 SDG
1000 XOF956.00700 SDG
2000 XOF1,912.01400 SDG
5000 XOF4,780.03500 SDG
10000 XOF9,560.07000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Franc CFA Tây Phi
1 SDG1.04602 XOF
5 SDG5.23010 XOF
10 SDG10.46020 XOF
20 SDG20.92040 XOF
50 SDG52.30100 XOF
100 SDG104.60200 XOF
250 SDG261.50500 XOF
500 SDG523.01000 XOF
1000 SDG1,046.02000 XOF
2000 SDG2,092.04000 XOF
5000 SDG5,230.10000 XOF
10000 SDG10,460.20000 XOF