Franc CFA Trung Phi sang Bảng Liban

Đổi tiền XAF sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xaf
145.410 lbp

1,000 XAF = 145,4 LBP

Mid-market exchange rate at 14:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XAF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XAF sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Bảng Liban
1 XAF145.41000 LBP
5 XAF727.05000 LBP
10 XAF1,454.10000 LBP
20 XAF2,908.20000 LBP
50 XAF7,270.50000 LBP
100 XAF14,541.00000 LBP
250 XAF36,352.50000 LBP
500 XAF72,705.00000 LBP
1000 XAF145,410.00000 LBP
2000 XAF290,820.00000 LBP
5000 XAF727,050.00000 LBP
10000 XAF1,454,100.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc CFA Trung Phi
1 LBP0.00688 XAF
5 LBP0.03439 XAF
10 LBP0.06877 XAF
20 LBP0.13754 XAF
50 LBP0.34385 XAF
100 LBP0.68771 XAF
250 LBP1.71927 XAF
500 LBP3.43855 XAF
1000 LBP6.87709 XAF
2000 LBP13.75418 XAF
5000 LBP34.38545 XAF
10000 LBP68.77090 XAF