5 Bảng Liban sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền LBP sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lbp
0 xaf

ل.ل.1,000 LBP = FCFA0,006862 XAF

Mid-market exchange rate at 17:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc CFA Trung Phi
1 LBP0.00686 XAF
5 LBP0.03431 XAF
10 LBP0.06862 XAF
20 LBP0.13724 XAF
50 LBP0.34309 XAF
100 LBP0.68619 XAF
250 LBP1.71547 XAF
500 LBP3.43094 XAF
1000 LBP6.86188 XAF
2000 LBP13.72376 XAF
5000 LBP34.30940 XAF
10000 LBP68.61880 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Bảng Liban
1 XAF145.73300 LBP
5 XAF728.66500 LBP
10 XAF1,457.33000 LBP
20 XAF2,914.66000 LBP
50 XAF7,286.65000 LBP
100 XAF14,573.30000 LBP
250 XAF36,433.25000 LBP
500 XAF72,866.50000 LBP
1000 XAF145,733.00000 LBP
2000 XAF291,466.00000 LBP
5000 XAF728,665.00000 LBP
10000 XAF1,457,330.00000 LBP