1 Tala Samoa sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền WST sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 wst
0,36 usd

WS$1,000 WST = $0,3605 USD

Mid-market exchange rate at 11:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Mỹ
1 WST0.36050 USD
5 WST1.80250 USD
10 WST3.60500 USD
20 WST7.21000 USD
50 WST18.02500 USD
100 WST36.05000 USD
250 WST90.12500 USD
500 WST180.25000 USD
1000 WST360.50000 USD
2000 WST721.00000 USD
5000 WST1,802.50000 USD
10000 WST3,605.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Tala Samoa
1 USD2.77393 WST
5 USD13.86965 WST
10 USD27.73930 WST
20 USD55.47860 WST
50 USD138.69650 WST
100 USD277.39300 WST
250 USD693.48250 WST
500 USD1,386.96500 WST
1000 USD2,773.93000 WST
2000 USD5,547.86000 WST
5000 USD13,869.65000 WST
10000 USD27,739.30000 WST