Tala Samoa sang Metical Mozambique

Đổi tiền WST sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
23.333,10 mzn

1,000 WST = 23,33 MZN

Mid-market exchange rate at 20:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Metical Mozambique
1 WST23.33310 MZN
5 WST116.66550 MZN
10 WST233.33100 MZN
20 WST466.66200 MZN
50 WST1,166.65500 MZN
100 WST2,333.31000 MZN
250 WST5,833.27500 MZN
500 WST11,666.55000 MZN
1000 WST23,333.10000 MZN
2000 WST46,666.20000 MZN
5000 WST116,665.50000 MZN
10000 WST233,331.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Tala Samoa
1 MZN0.04286 WST
5 MZN0.21429 WST
10 MZN0.42858 WST
20 MZN0.85715 WST
50 MZN2.14288 WST
100 MZN4.28575 WST
250 MZN10.71438 WST
500 MZN21.42875 WST
1000 MZN42.85750 WST
2000 MZN85.71500 WST
5000 MZN214.28750 WST
10000 MZN428.57500 WST