Tala Samoa sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền WST sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
501.651 krw

1,000 WST = 501,7 KRW

Mid-market exchange rate at 14:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Won Hàn Quốc
1 WST501.65100 KRW
5 WST2,508.25500 KRW
10 WST5,016.51000 KRW
20 WST10,033.02000 KRW
50 WST25,082.55000 KRW
100 WST50,165.10000 KRW
250 WST125,412.75000 KRW
500 WST250,825.50000 KRW
1000 WST501,651.00000 KRW
2000 WST1,003,302.00000 KRW
5000 WST2,508,255.00000 KRW
10000 WST5,016,510.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Tala Samoa
1 KRW0.00199 WST
5 KRW0.00997 WST
10 KRW0.01993 WST
20 KRW0.03987 WST
50 KRW0.09967 WST
100 KRW0.19934 WST
250 KRW0.49836 WST
500 KRW0.99671 WST
1000 KRW1.99342 WST
2000 KRW3.98684 WST
5000 KRW9.96710 WST
10000 KRW19.93420 WST