Tala Samoa sang Peso Colombia

Đổi tiền WST sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
1.419.880 cop

1,000 WST = 1.420 COP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Colombia
1 WST1,419.88000 COP
5 WST7,099.40000 COP
10 WST14,198.80000 COP
20 WST28,397.60000 COP
50 WST70,994.00000 COP
100 WST141,988.00000 COP
250 WST354,970.00000 COP
500 WST709,940.00000 COP
1000 WST1,419,880.00000 COP
2000 WST2,839,760.00000 COP
5000 WST7,099,400.00000 COP
10000 WST14,198,800.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Tala Samoa
1 COP0.00070 WST
5 COP0.00352 WST
10 COP0.00704 WST
20 COP0.01409 WST
50 COP0.03521 WST
100 COP0.07043 WST
250 COP0.17607 WST
500 COP0.35214 WST
1000 COP0.70428 WST
2000 COP1.40856 WST
5000 COP3.52141 WST
10000 COP7.04282 WST