5 Tala Samoa sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền WST sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 wst
1,82 bsd

WS$1,000 WST = B$0,3648 BSD

Mid-market exchange rate at 21:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Bahamas
1 WST0.36480 BSD
5 WST1.82400 BSD
10 WST3.64800 BSD
20 WST7.29600 BSD
50 WST18.24000 BSD
100 WST36.48000 BSD
250 WST91.20000 BSD
500 WST182.40000 BSD
1000 WST364.80000 BSD
2000 WST729.60000 BSD
5000 WST1,824.00000 BSD
10000 WST3,648.00000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Tala Samoa
1 BSD2.74123 WST
5 BSD13.70615 WST
10 BSD27.41230 WST
20 BSD54.82460 WST
50 BSD137.06150 WST
100 BSD274.12300 WST
250 BSD685.30750 WST
500 BSD1,370.61500 WST
1000 BSD2,741.23000 WST
2000 BSD5,482.46000 WST
5000 BSD13,706.15000 WST
10000 BSD27,412.30000 WST