Vatu Vanuatu sang Dirham Maroc

Đổi tiền VUV sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
82,57 mad

1,000 VUV = 0,08257 MAD

Mid-market exchange rate at 18:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Dirham Maroc
1 VUV0.08257 MAD
5 VUV0.41285 MAD
10 VUV0.82570 MAD
20 VUV1.65140 MAD
50 VUV4.12850 MAD
100 VUV8.25700 MAD
250 VUV20.64250 MAD
500 VUV41.28500 MAD
1000 VUV82.57000 MAD
2000 VUV165.14000 MAD
5000 VUV412.85000 MAD
10000 VUV825.70000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Vatu Vanuatu
1 MAD12.11090 VUV
5 MAD60.55450 VUV
10 MAD121.10900 VUV
20 MAD242.21800 VUV
50 MAD605.54500 VUV
100 MAD1,211.09000 VUV
250 MAD3,027.72500 VUV
500 MAD6,055.45000 VUV
1000 MAD12,110.90000 VUV
2000 MAD24,221.80000 VUV
5000 MAD60,554.50000 VUV
10000 MAD121,109.00000 VUV